+ an ủi :
To comfort, to consolekhông gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏngnothing can console him when his only son fails in examinationsự an ủi, niềm an ủiconsolation, solace, comfortan ủi aito pour comfort into someone's heartmột chút an ủia grain of comfortnhững lời an ủiWords of consolationhọ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêuthey seek solace from their beloved mothernàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôiShe is my last solace